🌟 새집

☆☆   Danh từ  

1. 새로 이사 간 집.

1. NHÀ MỚI: Nhà vừa mới dọn đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새집 장만.
    Get a new house.
  • Google translate 새집을 사다.
    Buy a new house.
  • Google translate 새집에 적응하다.
    Adapt to a new house.
  • Google translate 새집에 가구를 놓다.
    Furnish a new house.
  • Google translate 새집으로 이사하다.
    Moving into a new house.
  • Google translate 나는 새집을 다 꾸민 다음 친구들을 불러 집들이를 했다.
    After i finished decorating my new house, i called up my friends for a housewarming.
  • Google translate 내일 십 년 동안 살던 집을 떠나 새집으로 이사를 간다.
    Tomorrow we move out of our ten-year-old home to a new one.
  • Google translate 십 년 만에 새집을 장만하니까 어때?
    How does it feel to have a new house in ten years?
    Google translate 경제적으로는 힘들지만 이사 간 집이 깨끗해서 꾸미는 재미가 있어.
    It's hard economically, but it's fun decorating the house because it's clean.

새집: new house,しんきょ【新居】。しんちく【新築】,nouvelle maison, nouveau logement,casa nueva,بيت جديد,шинэ гэр, шинэ байшин, шинэ орон гэр,nhà mới,บ้านใหม่,rumah baru,новый дом,新家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새집 (새집) 새집이 (새지비) 새집도 (새집또) 새집만 (새짐만)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 새집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132)