🌟 나위

Danh từ phụ thuộc  

1. 어떻게 더 할 수 있는 여유나 어떻게 더 해야 할 필요.

1. LÝ DO, SỰ CẦN THIẾT: Thời gian có thể làm thêm thế nào đó hoặc sự cần thiết phải làm thêm thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더할 나위 없다.
    It's perfect.
  • Google translate 두말할 나위 없다.
    That goes without saying.
  • Google translate 말할 나위도 없다.
    It goes without saying.
  • Google translate 생각할 나위가 없다.
    It goes without thinking.
  • Google translate 의심할 나위 없다.
    No doubt.
  • Google translate 그의 말은 의심할 나위도 없이 사실일 것이다.
    His words are undoubtedly true.
  • Google translate 그가 범인이라는 것은 두말할 나위도 없는 사실임이 밝혀졌다.
    It turns out to be a fact that he is the culprit.
  • Google translate 날씨가 따뜻하고 맑아서 오늘은 소풍을 가기에 더할 나위 없이 좋다.
    The weather is warm and clear, so it is perfect for a picnic today.
  • Google translate 그 일로 승규가 사람들에게 신뢰를 잃었음은 더 이야기할 나위도 없다.
    It goes without saying that seung-gyu lost faith in people because of it.
  • Google translate 역시 새집으로 이사 오니까 쾌적하고 깨끗해서 좋다.
    It's also nice to move into a new house because it's pleasant and clean.
    Google translate 새집 좋은 거야 두말할 나위 없지.
    A new house is a good one, i'm sure.
Từ đồng nghĩa 여지(餘地): 어떤 일을 할 수 있는 방법이나 어떤 일이 일어날 가능성.

나위: nawi,までも,,,حاجة,хэрэг, хэрэгцээ,lý do, sự cần thiết,ความจำเป็น (เช่น ไม่จำเป็นต้องพูดอีก, ไม่จำเป็นต้องเพิ่มเติมอะไรอีก), อย่างสมบูรณ์, โดยสมบูรณ์, อย่างดีพร้อม, อย่างดีเลิศทุกประการ, บริบูรณ์,perlu waktu, jeda,необходимость; надобность,余地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나위 (나위)

📚 Annotation: 주로 '-을 나위(가) 없다'로 쓴다.


🗣️ 나위 @ Giải nghĩa

🗣️ 나위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Luật (42)