🌟 나위
Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나위 (
나위
)📚 Annotation: 주로 '-을 나위(가) 없다'로 쓴다.
🗣️ 나위 @ Giải nghĩa
- 극악무도하다 (極惡無道하다) : 더할 나위 없이 악하고 독하며, 도덕적으로 완전히 어긋나 있다.
- 극악하다 (極惡하다) : 더할 나위 없이 악하고 독하다.
- 극악 (極惡) : 더할 나위 없이 악하고 독함.
🗣️ 나위 @ Ví dụ cụ thể
- 그가 이번 일에 대해 책임을 지고 물러나야 하는 것은 두말할 나위가 없다. [두말할 나위(가) 없다]
- 신중한 지수가 한 말이라면 그 말은 두말할 나위 없는 사실일 것이다. [두말할 나위(가) 없다]
- 유민이 어머니는 유민이가 공부를 잘해서 더할 나위 없이 좋으시겠어요. [고액 (高額)]
- 주말에 찾아간 식물원은 봄꽃들의 만발로 그 경치가 더할 나위 없이 아름다웠다. [만발 (滿發)]
- 흠잡을 나위 없이. [없이]
🌷 ㄴㅇ: Initial sound 나위
-
ㄴㅇ (
내용
)
: 그릇이나 상자 등의 안에 든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI BÊN TRONG: Cái chứa bên trong bát hay hộp. -
ㄴㅇ (
높이
)
: 높은 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ CAO, CHIỀU CAO: Mức độ cao. -
ㄴㅇ (
놀이
)
: 즐겁게 노는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƠI ĐÙA: Việc chơi một cách vui vẻ. -
ㄴㅇ (
내일
)
: 오늘의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay. -
ㄴㅇ (
내일
)
: 오늘의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay. -
ㄴㅇ (
높이
)
: 아래에서 위쪽으로 높게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CAO: Một cách cao theo chiều từ dưới lên trên. -
ㄴㅇ (
노인
)
: 나이가 들어 늙은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI, NGƯỜI GIÀ: Người già cao tuổi. -
ㄴㅇ (
나이
)
: 사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI: Số năm mà người hay động vật hoặc thực vật sinh ra và sống trên thế gian. -
ㄴㅇ (
내외
)
: 안쪽과 바깥쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGOÀI: Bên trong và bên ngoài. -
ㄴㅇ (
넓이
)
: 어떤 장소나 물건이 차지하는 공간이나 평면의 넓은 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU RỘNG, BỀ RỘNG: Độ rộng của một bề mặt hay một không gian mà một nơi hay một vật nào đó chiếm giữ. -
ㄴㅇ (
녹음
)
: 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록함. 또는 그렇게 기록한 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI ÂM, ÂM GHI ÂM: Sự ghi tiếng vào các thiết bị như CD hay băng đĩa. Hoặc tiếng được ghi lại như vậy. -
ㄴㅇ (
낙엽
)
: 주로 가을에 나무에서 잎이 떨어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÁ: Việc lá rơi xuống từ trên cây, chủ yếu vào mùa thu. -
ㄴㅇ (
눈앞
)
: 눈에 바로 보이는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Nơi mắt nhìn thẳng thấy. -
ㄴㅇ (
농업
)
: 농사를 짓는 일. 또는 농사를 짓는 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP, NGHỀ NÔNG: Nghề nông. Hoặc nghề làm nông nghiệp. -
ㄴㅇ (
논의
)
: 어떤 문제에 대하여 서로 의견을 말하며 의논함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÀN LUẬN, VIỆC THẢO LUẬN: Việc nói và bàn ý kiến với nhau về vấn đề nào đó. -
ㄴㅇ (
낙원
)
: 아무 걱정이나 고통 없이 행복하게 살 수 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐƯỜNG, CÕI CỰC LẠC: Nơi có thể sống hạnh phúc và không lo âu bất cứ điều gì. -
ㄴㅇ (
남아
)
: 남자인 아이.
☆
Danh từ
🌏 BÉ TRAI: Đứa bé là con trai -
ㄴㅇ (
노예
)
: (옛날에) 물건처럼 사고 팔리어 남이 시키는 대로 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NÔ LỆ: (ngày xưa) Người bị mua bán như hàng hóa và làm việc theo sự sai bảo của người khác. -
ㄴㅇ (
노을
)
: 해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.
☆
Danh từ
🌏 RÁNG CHIỀU, ÁNH MẶT TRỜI ĐỎ LÚC HOÀNG HÔN: Hiện tượng bầu trời trông đo đỏ khi mặt trời lặn hay mặt trời mọc. -
ㄴㅇ (
누이
)
: 같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 CHỊ GÁI, EM GÁI: Từ mà nam giới gọi chị em gái được sinh ra bởi cùng một cha mẹ hoặc bà con trong một nhà. -
ㄴㅇ (
농악
)
: 주로 농촌에서 함께 일을 할 때나 명절에 연주하는 한국 전통 민속 음악.
☆
Danh từ
🌏 NONGAK; NÔNG NHẠC: Thể loại âm nhạc dân tộc truyền thống của Hàn Quốc, chủ yếu được biểu diễn vào các dịp lễ tết, hoặc được biểu diễn ở nông thôn, khi mọi người cùng nhau làm việc. -
ㄴㅇ (
내역
)
: 물품이나 경비 등의 세부적인 내용.
☆
Danh từ
🌏 NỘI DUNG CHI TIẾT: Nội dung cụ thể của chi phí hay hàng hóa. -
ㄴㅇ (
남용
)
: 정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠM DỤNG: Việc dùng bừa bãi nhiều hơn mức cho phép. -
ㄴㅇ (
나열
)
: 차례대로 죽 벌여 늘어놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KỂ RA, SỰ LIỆT KÊ: Việc xếp ra lần lượt theo thứ tự.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42)