🌟 움막살이하다 (움 幕 살이하다)

Động từ  

1. 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집에서 생활하다.

1. SỐNG ĐỜI SỐNG TRONG TÚP LỀU: Sinh sống trong căn nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 움막살이하는 형편.
    The conditions of the mudslide.
  • Google translate 움막살이하던 시절.
    The days of the mudslide.
  • Google translate 움막살이하며 살다.
    Live in a hut.
  • Google translate 움막살이하며 지내다.
    Live in a hut.
  • Google translate 홀로 움막살이하다.
    Humbles alone.
  • Google translate 우리가 집도 없이 움막살이할 때는 당장 먹을 것도 걱정이었단다.
    We were worried about food right away when we were living in a hut without a house.
  • Google translate 할머니께서는 어려운 시절 움막살이하던 것을 생각하시며 눈물을 훔치셨다.
    Grandmother wiped away her tears, thinking of the mudslide in difficult times.
  • Google translate 김 씨가 갑자기 산에 들어가서 움막살이하는 이유가 뭐예요?
    Why is mr. kim suddenly entering the mountain and living in a hut?
    Google translate 도시 생활에 지쳤다고 자연으로 돌아가서 살겠다나 봐요.
    I'm tired of city life. i'm going back to nature.look at me.

움막살이하다: live in a underground shed,あなぐらでくらす【穴蔵で暮らす・穴倉で暮らす】,vivre dans une hutte, vivre dans une cabane,vivir en choza,يعيش حياة الكهف,урцанд амьдрах,sống đời sống trong túp lều,อาศัยในเพิง,,жить в землянке,住窝棚,窝棚生活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움막살이하다 (움ː막싸리하다)
📚 Từ phái sinh: 움막살이(움幕살이): 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮…

💕Start 움막살이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101)