🌟 고정되다 (固定 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고정되다 (
고정되다
) • 고정되다 (고정뒈다
) • 고정되는 (고정되는
고정뒈는
) • 고정되어 (고정되어
고정뒈어
) 고정돼 (고정돼
고정뒈
) • 고정되니 (고정되니
고정뒈니
) • 고정됩니다 (고정됨니다
고정뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고정(固定): 한번 정한 내용을 변경하지 않음., 한곳에서 움직이지 않음. 또는 움직이지…
🗣️ 고정되다 (固定 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 틀에 고정되다. [틀]
- 형식화가 고정되다. [형식화 (形式化)]
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57)