🌟 고정되다 (固定 되다)

Động từ  

1. 한번 정한 내용이 변경되지 않다.

1. ĐƯỢC CỐ ĐỊNH: Nội dung đã định một lần không bị thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고정된 수입.
    A fixed income.
  • 고정된 순서.
    Fixed sequence.
  • 신분이 고정되다.
    Identity fixed.
  • 역할이 고정되다.
    Roles are fixed.
  • 이미지가 고정되다.
    Image fixed.
  • 비슷한 역할만 연기해 온 배우는 이미지가 고정되어 버렸다.
    An actor who has only played similar roles has his image fixed.
  • 우리 회사는 월급이 고정되지 않고 매달 판매 실적에 따라서 달라진다.
    Our company's salary is not fixed and depends on its monthly sales performance.
  • 옛날에는 신분 제도라는 것이 있었나요?
    Was there an identity system in the old days?
    응, 태어날 때부터 신분이 고정되어 있어서 노력을 해도 신분 상승을 할 수 없었단다.
    Yeah, i was born with a fixed identity, so i couldn't raise my status even if i tried.

2. 한곳에서 움직이지 않다. 또는 움직이지 않게 되다.

2. ĐƯỢC CỐ ĐỊNH: Không di chuyển trong một nơi nào đó. Hoặc không bị làm di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고정된 시선.
    Fixed gaze.
  • 눈이 고정되다.
    Eyes fixed.
  • 의자가 고정되다.
    The chair is fixed.
  • 자세가 고정되다.
    The posture is fixed.
  • 바닥에 고정되다.
    Stuck to the floor.
  • 관중들은 무대 위의 가수에게 시선이 고정되어 있었다.
    The audience was fixed on the singer on stage.
  • 문은 열린 채로 고정되어서 사람들이 편하게 드나들었다.
    The door was fastened open, making it easy for people to come in and out.
  • 군대에 갓 들어간 군인들은 군기가 아주 제대로 들어 있구만.
    The soldiers who just joined the army are very disciplined.
    그러게. 고정된 자세로 앉아서 눈동자도 움직이지 않는 것 같아.
    I know. i don't think i can move my eyes while sitting in a fixed position.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고정되다 (고정되다) 고정되다 (고정뒈다) 고정되는 (고정되는고정뒈는) 고정되어 (고정되어고정뒈어) 고정돼 (고정돼고정뒈) 고정되니 (고정되니고정뒈니) 고정됩니다 (고정됨니다고정뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고정(固定): 한번 정한 내용을 변경하지 않음., 한곳에서 움직이지 않음. 또는 움직이지…

🗣️ 고정되다 (固定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)