Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고정되다 (고정되다) • 고정되다 (고정뒈다) • 고정되는 (고정되는고정뒈는) • 고정되어 (고정되어고정뒈어) 고정돼 (고정돼고정뒈) • 고정되니 (고정되니고정뒈니) • 고정됩니다 (고정됨니다고정뒘니다) 📚 Từ phái sinh: • 고정(固定): 한번 정한 내용을 변경하지 않음., 한곳에서 움직이지 않음. 또는 움직이지…
고정되다
고정뒈다
고정되는
고정뒈는
고정되어
고정뒈어
고정돼
고정뒈
고정되니
고정뒈니
고정됨니다
고정뒘니다
Start 고 고 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)