🌟 선창 (先唱)

Danh từ  

1. 노래나 구호 등을 제일 먼저 부르거나 외침.

1. VIỆC BẮT NHỊP: Việc hô to hay hát trước khẩu hiệu hay bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구호 선창.
    A chant chant.
  • Google translate 노래 선창.
    Singing first.
  • Google translate 선창을 하다.
    Lead the lead.
  • Google translate 선창에 맞추다.
    Fit to the wharf.
  • Google translate 독창자의 선창에 맞춰 합창단원들이 노래를 부르기 시작했다.
    The choir members began to sing to the singer's lead.
  • Google translate 국회 앞에 모인 사람들은 대표자의 선창에 맞춰 일제히 구호를 외쳤다.
    People gathered in front of the national assembly chanted in unison at the head of the party.
  • Google translate 시위하는 사람들 중에 목청 좋은 사람이 먼저 선창을 하면 나머지 사람들은 있는 힘껏 따라서 외쳤다.
    Among the demonstrators, a good-natured man sang first, and the rest shouted with all their might.

선창: leading; starting off,おんどう・おんど【音頭】。せんしょう【先唱】,acton d'entonner un chant,Estar a la cabeza de un coro,انطلاقة ، ريادة,удирдлага,việc bắt nhịp,การร้องนำ, การร้องเพลงนำ, การกล่าวนำ,memimpin nyanyi, memulai,вступление; запев,领唱,领喊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선창 (선창)
📚 Từ phái sinh: 선창하다(先唱하다): 노래나 구호 등을 제일 먼저 부르거나 외치다.

🗣️ 선창 (先唱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67)