🌟 구면 (球面)

Danh từ  

1. 둥근 물체의 겉면.

1. MẶT HÌNH CẦU: Mặt ngoài của vật thể tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구면 거울.
    A spherical mirror.
  • Google translate 구면 렌즈.
    Spherical lens.
  • Google translate 구면의 모양.
    The shape of the sphere.
  • Google translate 구면을 이루다.
    Form a sphere.
  • Google translate 구면에 비치다.
    Be reflected in a sphere.
  • Google translate 우리 눈의 망막은 구면으로 이루어져 있다.
    The retina of our eyes consists of spheres.
  • Google translate 지구의 표면은 구면이지만 맨눈으로는 그저 평평한 땅으로 보인다.
    The surface of the earth is spherical, but the naked eye just looks like flat ground.
  • Google translate 구면에 비친 상을 평면에 옮기면 어떻게 되나요?
    What happens when you move a spherical image to a plane?
    Google translate 각도에 따라서 각각 다른 길이로 나타납니다.
    Angle.

구면: spherical surface,きゅうめん【球面】,corps(suface) sphérique,superficie esférica,سطح كروي,бөмбөгөр,mặt hình cầu,ผิวทรงกลม,bagian luar, bagian muka,сферическая шаровидная поверхность,球面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구면 (구면)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121)