🌟 곡선 (曲線)

  Danh từ  

1. 곧지 않고 굽은 선.

1. ĐƯỜNG CONG: Đường không thẳng và uốn khúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부드러운 곡선.
    Soft curves.
  • Google translate 곡선 부분.
    The curved part.
  • Google translate 곡선 형태.
    Curved form.
  • Google translate 곡선이 되다.
    Curve.
  • Google translate 곡선을 그리다.
    Draw a curve.
  • Google translate 곡선을 만들다.
    Make a curve.
  • Google translate 곡선으로 나타내다.
    Representing as a curve.
  • Google translate 나는 종이 위에 올려놓은 동그란 밥그릇을 따라서 곡선을 그렸다.
    I drew a curve along the round rice bowl on the paper.
  • Google translate 옷의 목둘레를 부드러운 곡선으로 처리하면 사람의 인상도 좀 더 부드럽게 보인다.
    When the neck circumference of a garment is treated with a soft curve, the impression of a person also looks softer.
  • Google translate 여러 갈래로 뻗어 있는 산등성이가 무척 아름다워.
    The ridges are very beautiful.
    Google translate 여러 산의 곡선이 부드럽게 이어져 있어 장관을 이루는군.
    The curves of the mountains are so smooth that it's spectacular.
Từ tham khảo 직선(直線): 굽지 않은 곧은 선.

곡선: curve,きょくせん【曲線】。カーブ,courbe,línea curva,خط منحن,гүдгэр шугам, хотгор шугам,đường cong,เส้นโค้ง,lengkungan, busur,кривая (линия),曲线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡선 (곡썬)
📚 thể loại: Hình dạng   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 곡선 (曲線) @ Giải nghĩa

🗣️ 곡선 (曲線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)