🌟 하강 (下降)

Danh từ  

1. 높은 곳에서 아래을 향하여 내려옴.

1. SỰ HẠ XUỐNG, SỰ RƠI XUỐNG: Việc hướng từ chỗ cao xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기 하강.
    Business downturn.
  • Google translate 기온 하강.
    Temperature drop.
  • Google translate 수직 하강.
    Vertical descent.
  • Google translate 하강 곡선.
    The descent curve.
  • Google translate 하강 속도.
    Falling speed.
  • Google translate 부동산 가격이 폭락하면서 경기가 급격히 하락 국면에 진입하였다.
    Real estate prices have plummeted, and the economy has entered a phase of rapid decline.
  • Google translate 특수 부대 장병들이 높은 곳에서 지상으로 내려가는 헬기 하강 훈련을 받고 있다.
    Special forces soldiers are undergoing helicopter descent training from high to ground.
  • Google translate 자네 요즘 건설 사업은 잘 하고 있나?
    How are you doing with the construction business these days?
    Google translate 건설 경기 하강에 따라 영업 매출이 계속 감소하고 있어 큰일일세.
    It's a big deal as sales continue to decline following the downturn in the construction industry.
Từ đồng nghĩa 강하(降下): 높은 곳에서 아래쪽으로 내려옴., 온도나, 혈압, 기압 등이 낮아짐.
Từ trái nghĩa 상승(上昇/上升): 위로 올라감.

하강: fall; descent,かこう【下降】。こうか【降下】,descente, chute,descenso, caída,نزول، هبوط، سقوط,буух, доошлох, уруудах,sự hạ xuống, sự rơi xuống,การตก, การร่วง, การหล่น, การย้อย, การตกลงมา, การต่ำลง, การลดลง, การน้อยลง, การเคลื่อนลงมา,turun,спуск,降,下降,

2. 신선이 인간 세상으로 내려오거나 웃어른이 아랫자리로 내려옴.

2. SỰ GIÁNG TRẦN, SỰ HẠ GIÁNG: Việc thần tiên xuống trần gian hoặc người trên xuống chỗ thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선녀의 하강.
    The fairy's descent.
  • Google translate 신의 하강.
    The descent of god.
  • Google translate 자연 만물에 신이 있다고 믿고 숭배하는 그 부족은 매월 첫날 신의 하강을 비는 제의를 드린다.
    The tribe, who believes and worships god in all nature, offers a prayer for god's descent on the first day of each month.
  • Google translate 우리 마을 연못은 오래전 선녀의 하강을 슬퍼하는 하늘의 눈물이 모여 만들어진 것이라는 전설이 전해 내려온다.
    Legend has it that our village pond was created a long time ago by the tears of the sky grieving the descent of the fairy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하강 (하ː강)
📚 Từ phái sinh: 하강하다(下降하다): 높은 곳에서 아래를 향하여 내려오다., 신선이 인간 세상으로 내려오… 하강되다: 높은 곳에서 아래로 향하여 내려오게 되다.

🗣️ 하강 (下降) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)