🌟 상승 (上昇/上升)

☆☆   Danh từ  

1. 위로 올라감.

1. SỰ TĂNG LÊN: Sự tiến lên phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기온 상승.
    Temperature increase.
  • Google translate 물가 상승.
    A rise in prices.
  • Google translate 신분 상승.
    Elevation of status.
  • Google translate 유가 상승.
    Rising oil prices.
  • Google translate 주가 상승.
    Stock price rises.
  • Google translate 상승 기류.
    Rising airflow.
  • Google translate 상승이 일어나다.
    Rise.
  • Google translate 상승을 보이다.
    Show rise.
  • Google translate 상승을 일으키다.
    Cause a rise.
  • Google translate 배추값의 상승으로 김치 가격이 두 배 올랐다.
    The price of kimchi has doubled due to the rise in cabbage prices.
  • Google translate 최근 갑작스러운 기온 상승으로 에어컨 사용량이 늘었다.
    The recent sudden rise in temperature has increased the use of air conditioners.
  • Google translate 그 회사가 새로운 기술을 개발하자 주가가 상승 그래프를 그리기 시작했다.
    When the company developed new technology, stock prices began to draw up an upward graph.
Từ trái nghĩa 하강(下降): 높은 곳에서 아래을 향하여 내려옴., 신선이 인간 세상으로 내려오거나 웃어…

상승: rise; increase; ascent,じょうしょう【上昇】,hausse, augmentation, montée, ascension, élévation,subida, ascenso, incremento, alza, elevación,ارتفاع,өсөлт, нэмэгдэлт, хөөрөлт,sự tăng lên,การขึ้น, การขึ้นสูง,kenaikan,подъём; рост; улучшение,上升,上涨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상승 (상ː승 )
📚 Từ phái sinh: 상승되다(上昇/上升되다): 위로 올라가게 되다. 상승시키다(上昇/上升시키다): 위로 올라가게 하다. 상승하다(上昇/上升하다): 위로 올라가다.


🗣️ 상승 (上昇/上升) @ Giải nghĩa

🗣️ 상승 (上昇/上升) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)