🌟 이렇게

1. '이러하게'가 줄어든 말.

1. NHƯ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하게'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이렇게 가르치다.
    Teach like this.
  • Google translate 이렇게 결심하다.
    Decide like this.
  • Google translate 이렇게 놀다.
    Play like this.
  • Google translate 이렇게 달라지다.
    This is how it changes.
  • Google translate 이렇게 말하다.
    Say this.
  • Google translate 이렇게 부탁하다.
    Ask like this.
  • Google translate 이렇게 살다.
    Live like this.
  • Google translate 이렇게 생각하다.
    Think like this.
  • Google translate 이렇게 얘기하다.
    Say this.
  • Google translate 이렇게 움직이다.
    Move like this.
  • Google translate 이렇게 주장하다.
    Claims like this.
  • Google translate 이렇게 행동하다.
    Behave like this.
  • Google translate 공부할 때 자세를 이렇게 하면 허리가 금방 아프게 됩니다.
    If you do this while studying, your back will hurt quickly.
  • Google translate 형은 집안 상황이 이렇게 된 줄도 모르고 밖에서 놀고만 있었다.
    My brother was playing outside, unaware that the family situation had come to this.
  • Google translate 나는 가슴이 너무나 아팠고 이렇게 느낀 것은 나뿐만이 아니었다.
    My heart ached so much and it wasn't just me who felt this way.
  • Google translate 자, 이제 사진을 찍을 테니 모두들 저를 따라서 이렇게 웃어 보세요.
    Now, i'm going to take a picture, so everyone follow me and smile like this.
  • Google translate 오늘은 정말 공부를 열심히 하는구나!
    You really study hard today!
    Google translate 평소에도 이렇게 했었어요.
    I used to do this.
작은말 요렇게: '요러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그렇게: '그러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저렇게: '저러하게'가 줄어든 말.

이렇게: ireoke,このように【此の様に】。こんなに,,,,ингэж,như thế này,อย่างนี้, เช่นนี้, ดังนี้,demikian, begitu, begini,,(无对应词汇),


🗣️ 이렇게 @ Giải nghĩa

🗣️ 이렇게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)