🌟 앙증맞다

Tính từ  

1. 규모나 크기가 작으면서도 갖출 것은 다 갖추어 귀엽고 깜찍하다.

1. NHỎ NHẮN ĐÁNG YÊU: Quy mô hay kích thước nhỏ nhưng có đầy đủ thứ cần có nên dễ thương và xinh xắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모습이 앙증맞다.
    Look dainty.
  • Google translate 모양이 앙증맞다.
    Have a dainty shape.
  • Google translate 선물이 앙증맞다.
    The present is dainty.
  • Google translate 아기가 앙증맞다.
    The baby is dainty.
  • Google translate 얼굴이 앙증맞다.
    The face is dainty.
  • Google translate 인형이 앙증맞다.
    Dolls are dainty.
  • Google translate 지수는 앙증맞은 걸음걸이로 유치원에 간다.
    Jisoo goes to kindergarten with a dainty gait.
  • Google translate 아기는 달려와서 앙증맞게 엄마의 다리를 껴안았다.
    The baby ran up and hugged his mother's leg affectionately.
  • Google translate 아기가 신는 양말은 어른 양말보다 훨씬 작고 앙증맞다.
    Baby socks are much smaller and dainty than adult socks.
  • Google translate 승규야, 그 앙증맞게 포장된 것은 뭐야?
    Seung-gyu, what's that dainty wrapped thing?
    Google translate 응, 친구한테 생일 선물로 받은 건데 이렇게 귀엽게 포장을 했네.
    Yes, i got it from a friend as a birthday present, but it's wrapped in this cute way.

앙증맞다: dainty; lovely,ちんまりする,petit mais délicat,pequeño y mono,جذّاب,эгдүүтэй, эгдүү хүрэм,nhỏ nhắn đáng yêu,กระจุ๋มกระจิ๋ม, จุ๋มจิ๋ม, เล็กกะทัดรัด,imut-imut, manis, menggemaskan,милый; хорошенький; умилительный,小巧玲珑,乖巧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앙증맞다 (앙증맏따) 앙증맞은 (앙증마즌) 앙증맞아 (앙증마자) 앙증맞으니 (앙증마즈니) 앙증맞습니다 (앙증맏씀니다)

🗣️ 앙증맞다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78)