🌟 앙증맞다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앙증맞다 (
앙증맏따
) • 앙증맞은 (앙증마즌
) • 앙증맞아 (앙증마자
) • 앙증맞으니 (앙증마즈니
) • 앙증맞습니다 (앙증맏씀니다
)
🗣️ 앙증맞다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㅁㄷ: Initial sound 앙증맞다
-
ㅇㅈㅁㄷ (
앙증맞다
)
: 규모나 크기가 작으면서도 갖출 것은 다 갖추어 귀엽고 깜찍하다.
Tính từ
🌏 NHỎ NHẮN ĐÁNG YÊU: Quy mô hay kích thước nhỏ nhưng có đầy đủ thứ cần có nên dễ thương và xinh xắn.
• Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78)