🌟 곡소리 (哭 소리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곡소리 (
곡쏘리
)
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 곡소리
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)