🌟 곡소리 (哭 소리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곡소리 (
곡쏘리
)
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 곡소리
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160)