🌟 -으라느니
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘-으라느니 -으라느니’로 쓴다.
• Sức khỏe (155) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197)