🌟 -으라느니

vĩ tố  

1. 이렇게 하라고도 하고 저렇게 하라고도 함을 나타내는 연결 어미.

1. HÃY... RỒI LẠI HÃY...: Vĩ tố liên kết thể hiện việc vừa bảo làm thế này vừa bảo làm thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방송에서 야채를 먹으라느니 잡곡밥을 먹으라느니 하는 내용을 보았다.
    I saw on the show the content of eating vegetables or mixed grains rice.
  • Google translate 오빠가 외출하고 돌아온 내게 옷을 갈아입으라느니 손을 씻으라느니 잔소리를 했다.
    My brother nagged me when i came back from going out, telling me to change my clothes or wash my hands.
  • Google translate 어머니는 밖에서 놀고 온 동생에게 머리를 감으라느니 몸을 깨끗이 씻으라느니 하는 말씀을 하셨다.
    Mother told her brother, who had played outside, to wash his hair or to wash his body clean.
  • Google translate 면접 준비는 어떻게 하고 있어?
    How are you preparing for the interview?
    Google translate 증명사진을 찍으라느니 양복을 입으라느니 해서 할 게 많네.
    There's a lot more to do than take an id picture or wear a suit.
Từ tham khảo -라느니: 이런다고도 하고 저런다고도 함을 나타내는 연결 어미., 이렇게 하라고도 하고 …

-으라느니: -euraneuni,しろだとか,,,ـوْرَانُونِي,,hãy... rồi lại hãy...,เดี๋ยวบอกให้...เดี๋ยวบอกให้..., สั่งให้...แล้วก็สั่งให้..., บอกให้...แล้วก็บอกให้...,tidak hanya A tetapi juga B,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘-으라느니 -으라느니’로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Luật (42) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)