🌟 어차피 (於此彼)

☆☆   Phó từ  

1. 이렇게 되든지 저렇게 되든지. 또는 이렇게 하든지 저렇게 하든지 상관없이.

1. DÙ SAO, DÙ GÌ, KIỂU GÌ: Bất kể thành ra thế này hay thành ra thế nọ. Hoặc không liên quan bất kể làm thế này hay làm thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어차피 모자라다.
    Not enough anyway.
  • Google translate 어차피 버리다.
    Throw it away anyway.
  • Google translate 어차피 살다.
    Live anyway.
  • Google translate 어차피 시작되다.
    It starts anyway.
  • Google translate 어차피 죽다.
    Die anyway.
  • Google translate 어차피 시작한 일인데 최선을 다해 마무리하면 좋겠다.
    I started it anyway, so i hope we can finish it with the best we can.
  • Google translate 그들은 어차피 죽게 된 상황에서 끝까지 싸우다가 명예롭게 죽겠다고 마음먹었다.
    They fought to the end in a situation where they were to die anyway, and decided to die with honor.
  • Google translate 어머, 정말 미안해. 네 옷에 커피를 쏟아 버렸어. 어쩌지?
    Oh, i'm so sorry. i spilled coffee on your clothes. what do i do?
    Google translate 괜찮아. 어차피 오늘 집에 가서 빨아야 할 옷이었어. 세탁하면 이런 얼룩은 금방 없어질 거야.
    It's okay. i had to wash it at home today anyway. if you wash it, these stains will be gone soon.

어차피: in any case; after all,どうせ。いずれにしても。いずれ。どのみち。どっちみち。けっきょく【結局】,(adv.) de toute façon, en tout cas, dans tous les cas, d'une façon ou d'une autre,de todas maneras, de todas formas,على كلّ حال,тэртэй тэргүй,dù sao, dù gì, kiểu gì,อย่างไรก็ตาม, ในที่สุด, สุดท้าย,toh, bagaimanapun,так или иначе; в любом случае; всё равно,反正,总归,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어차피 (어차피)


🗣️ 어차피 (於此彼) @ Giải nghĩa

🗣️ 어차피 (於此彼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52)