🌟 공수래공수거 (空手來空手去)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공수래공수거 (
공수래공수거
)
• Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8)