🌟 공수래공수거 (空手來空手去)

Danh từ  

1. 인생은 빈손으로 왔다가 빈손으로 가는 것이므로 재물에 욕심을부릴 필요가 없음.

1. VIỆC ĐẾN TAY KHÔNG RA ĐI TAY KHÔNG: Cuộc đời con người là đến tay không và ra đi tay không nên không cần phải tham lam vật chất kim tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생은 공수래공수거라지만 꿈도 없이 평생을 사는 것은 허무한 일이다.
    Life is gong gong-lae gong-lae, but it is futile to live a lifetime without a dream.
  • Google translate 열심히 살다가 갑자기 세상을 떠난 그를 생각하면 공수래공수거라는 말이 떠오른다.
    When i think of him, who suddenly passed away after living hard, i think of the word "song gong-rae's trash.".
  • Google translate 앞으로 돈을 더 많이 모을 생각이야.
    I'm thinking of saving more money in the future.
    Google translate 어차피 인생이 공수래공수거인데 그리 욕심을 부려서 무엇을 하나?
    What are you so greedy about when your life is an airlift anyway?

공수래공수거: come empty, return empty,,L’homme naît sans rien et meurt sans rien.,Se nace y se muere con las manos vacías,مجيء وذهاب بيد خاليّة,нүцгэн ирээд нүцгэн буцдаг хорвоо,việc đến tay không ra đi tay không,การปล่อยวาง, ความไม่ยึดติด,,перед лицом смерти всё прах и суета; суета сует, всё — суета,来也空空去也空空,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공수래공수거 (공수래공수거)

💕Start 공수래공수거 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8)