🌟 공수래공수거 (空手來空手去)

Danh từ  

1. 인생은 빈손으로 왔다가 빈손으로 가는 것이므로 재물에 욕심을부릴 필요가 없음.

1. VIỆC ĐẾN TAY KHÔNG RA ĐI TAY KHÔNG: Cuộc đời con người là đến tay không và ra đi tay không nên không cần phải tham lam vật chất kim tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인생은 공수래공수거라지만 꿈도 없이 평생을 사는 것은 허무한 일이다.
    Life is gong gong-lae gong-lae, but it is futile to live a lifetime without a dream.
  • 열심히 살다가 갑자기 세상을 떠난 그를 생각하면 공수래공수거라는 말이 떠오른다.
    When i think of him, who suddenly passed away after living hard, i think of the word "song gong-rae's trash.".
  • 앞으로 돈을 더 많이 모을 생각이야.
    I'm thinking of saving more money in the future.
    어차피 인생이 공수래공수거인데 그리 욕심을 부려서 무엇을 하나?
    What are you so greedy about when your life is an airlift anyway?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공수래공수거 (공수래공수거)

💕Start 공수래공수거 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82)