Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공수래공수거 (공수래공수거)
공수래공수거
Start 공 공 End
Start
End
Start 수 수 End
Start 래 래 End
Start 거 거 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82)