🌟 -아야

vĩ tố  

1. 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미.

1. PHẢI ... THÌ MỚI, CÓ... THÌ MỚI: Vĩ tố liên kết thể hiện vế trước là điều kiện bắt buộc đối với vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백화점은 평일에 가야 사람이 적어 쇼핑하기가 편하다.
    You have to go to the department store on weekdays to shop because there are few people.
  • Google translate 지수는 아직 어려서 부모님의 허락을 받아야 여행을 갈 수 있다.
    Jisoo is still young and can go on a trip only with her parents' permission.
  • Google translate 내일은 지하철을 타고 가니 평소보다 일찍 일어나야 지각하지 않을 수 있다.
    Tomorrow i take the subway, so i have to get up earlier than usual to stay late.
  • Google translate 아무리 자기 자식이라도 어떻게 저렇게 모든 걸 희생할 수 있는 걸까? 난 이해가 안 돼.
    How can a child like that sacrifice everything? i don't understand.
    Google translate 직접 자식을 낳아 키워 봐야 부모 마음을 알 수 있는 거겠지.
    Maybe you should have your own children and raise them to understand their parents' minds.
Từ đồng nghĩa -아야지: 앞의 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -라야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -어야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미., …
Từ tham khảo -여야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미., …

-아야: -aya,なければ。ないと。てはじめて,,,,,phải ... thì mới, có... thì mới,ต้อง...จึงจะ...,hanya kalau, hanya jika,,(无对应词汇),

2. 앞에서 가정한 것이 결국에는 아무 영향이 없음을 나타내는 연결 어미.

2. THÌ: Vĩ tố liên kết thể hiện điều giả định ở trước rốt cuộc không có ảnh hưởng gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조용히 해 달라고 말해 봐야 소용이 없어.
    It's no use telling me to be quiet.
  • Google translate 자식 키워 봐야 결혼해 버리면 쓸데없다더니!
    Raising a child is useless if you get married.dunney!
  • Google translate 네가 아무리 소리쳐 봐야 여기는 아무도 없어.
    No matter how much you shout, there's no one here.
  • Google translate 늦었으니까 서둘러.
    It's late, so hurry.
    Google translate 어차피 늦어서 서둘러 봐야 소용없어.
    I'm late anyway, so it's no use rushing.
Từ tham khảo -어야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미., …
Từ tham khảo -여야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말에 대한 필수적인 조건임을 나타내는 연결 어미., …

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78)