🌟 명의 (名義)

Danh từ  

1. 어떤 행동의 주체로서 공식적으로 알리는 개인이나 기관의 이름.

1. TÊN: Tên chính thức của một cơ quan hay một cá nhân với vai trò là chủ thể của một hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교수 명의.
    In the name of the professor.
  • Google translate 대학교 명의.
    In the name of the university.
  • Google translate 총장 명의.
    In the name of the president.
  • Google translate 회장 명의.
    In the name of the chairman.
  • Google translate 학교 명의로 불우 이웃 돕기 성금을 백만 원 보냈다.
    In the name of the school, i sent a million won to help the needy.
  • Google translate 법률 협회 명의로 공식 토론회가 열려 많은 사람들이 참여했다.
    An official debate was held in the name of the law association, and many people participated.
  • Google translate 웬 꽃이에요?
    What are they?
    Google translate 손님들에게 감사의 마음을 표현하고자 저희 마을 청년회의 명의로 드리는 꽃입니다.
    This is a flower in the name of our town's youth association to express our gratitude to our guests.
Từ đồng nghĩa 이름: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말., 사람의 성…

명의: name; being in one's name,めいぎ【名義】,nom, titre,nombre, denominación,اسم,нэр, нэр алдар,tên,ชื่อ, นาม, ชื่อในทะเบียน,nama,имя; название; номинал,名义,

2. 공식 문서에서 권한과 책임이 있는 이름.

2. TÊN (TRÊN VĂN BẢN, GIẤY TỜ): Tên có quyền hạn và trách nhiệm trên một văn bản chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동 명의.
    Co-named.
  • Google translate 부인 명의.
    In your wife's name.
  • Google translate 친인척 명의.
    In the names of relatives.
  • Google translate 타인의 명의.
    In another's name.
  • Google translate 명의 이전.
    Transfer of names.
  • Google translate 명의를 바꾸다.
    Change one's name.
  • Google translate 명의를 도용하다.
    Steal a name.
  • Google translate 명의를 빌리다.
    Borrow a name.
  • Google translate 장관 명의로 내려온 공문을 받고 다들 무슨 일인가 하고 긴장했다.
    Everyone was nervous about what was going on when they received an official letter in the name of the minister.
  • Google translate 김 의원이 친척의 명의를 사용하여 불법으로 땅을 산 일이 경찰에게 발각되었다.
    Police have found that kim illegally bought the land using the names of his relatives.
  • Google translate 아내가 지금 집을 부부 공동 명의로 바꿔 달라고 그러네.
    My wife is asking me to change the house to a joint name for the couple.
    Google translate 어차피 공동의 재산인 데다 공동 명의가 세금도 절약돼서 좋아.
    It's good because it's a common property and it saves taxes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명의 (명의) 명의 (명이)


🗣️ 명의 (名義) @ Giải nghĩa

🗣️ 명의 (名義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Luật (42) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91)