🌟 최소 (最少)

Danh từ  

1. 양이 가장 적음.

1. TỐI THIỂU, ÍT NHẤT: Việc lượng ít nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최소 노력.
    Minimum effort.
  • Google translate 최소 생활비.
    Minimum cost of living.
  • Google translate 최소의 결함.
    Minimum defect.
  • Google translate 최소의 비용.
    Minimum cost.
  • Google translate 최소를 기록하다.
    Record the minimum.
  • Google translate 최소로 줄이다.
    Reduce to a minimum.
  • Google translate 우리는 짐을 최소로 줄여 무게를 가볍게 만들었다.
    We have reduced the load to a minimum to lighten the weight.
  • Google translate 올해 우리 회사는 최소의 비용으로 가장 많은 이익을 냈다.
    This year our company has made the most profits at the minimum cost.
  • Google translate 우리 팀은 최소 인원이지만 한 명 한 명의 실력은 다른 팀에 뒤지지 않아.
    Our team is a minimum number of people, but each one's ability is second to the other.
    Google translate 그래. 우리가 분명 이길 수 있을 거야.
    Yes. i'm sure we can win.
Từ trái nghĩa 최다(最多): 수나 양 등이 가장 많음.

최소: the least; the fewest; minimum,さいしょう【最少】,(n.) minimum, le plus petit,,الأصغر، الأقلّ، الحدّ الأدنى,хамгийн бага,tối thiểu, ít nhất,น้อยที่สุด,minimal, terkecil, tersedikit,минимум,最少,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최소 (최ː소) 최소 (췌ː소)
📚 Từ phái sinh: 최소하다: 수나 정도 따위가 가장 작다., 양 따위가 가장 적다., 가장 젊다.


🗣️ 최소 (最少) @ Giải nghĩa

🗣️ 최소 (最少) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)