🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. GIL (BẰNG 2, 4 HOẶC 3M): Đơn vị đo chiều dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    Two roads.
  • Google translate 두세 .
    Two or three roads.
  • Google translate .
    A few roads.
  • Google translate 수십 .
    Dozens of roads.
  • Google translate .
    Ten ways.
  • Google translate .
    One road.
  • Google translate 한두 .
    One or two roads.
  • Google translate 절벽의 높이는 열 은 될 만큼 매우 높았다.
    The height of the cliff was very high enough to be a heat path.
  • Google translate 그 강은 족히 몇 은 넘을 정도로 아주 길었다.
    The river was long enough for a few roads.
  • Google translate 나무의 키가 아주 크네요.
    The tree is very tall.
    Google translate 네. 아마 최소 한두 은 넘을 겁니다.
    Yeah. it's probably at least a couple of roads.

길: gil,ひろ【尋】,gil,gil,غيل,гил,Gil (bằng 2,4 hoặc 3m),คิล(หน่วยวัดความยาว),gil,путь,一人,

2. 길이의 단위.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두세 .
    Two or three roads.
  • Google translate .
    A few roads.
  • Google translate .
    Ten ways.
  • Google translate .
    One road.
  • Google translate .
    A thousand roads.
  • Google translate 이 저수지는 한 을 훌쩍 넘을 만큼 깊어서 들어가면 물에 빠질 수도 있다.
    This reservoir is deep enough to cross one road and may fall into the water if it goes in.
  • Google translate 사람이 빠지면 나올 수 없도록 구덩이를 두 정도로 깊게 팠다.
    The pit was dug as deep as two lengths so that no one could come out.
  • Google translate 이 장대의 높이는 얼마나 될까요?
    How tall is this pole?
    Google translate 글쎄요, 짐작으로 보면 한 서너 쯤 되겠네요.
    Well, i guess it's a couple of lengths.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (길ː)

📚 Annotation: 주로 고유어 수 뒤에 쓰며, 한 길은 여덟 자 또는 열 자로 약 2.4미터 또는 3미터이다.

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cảm ơn (8)