🌟 거느리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거느리다 (
거느리다
) • 거느리어 (거느리어
거느리여
) • 거느리니 ()
📚 thể loại: Chính trị📚 Annotation: 주로 '거느리고'로 쓴다.
🗣️ 거느리다 @ Ví dụ cụ thể
- 식솔을 거느리다. [식솔 (食率)]
- 처첩을 거느리다. [처첩 (妻妾)]
- 대군을 거느리다. [대군 (大軍)]
- 선원을 거느리다. [선원 (船員)]
- 가족을 거느리다. [가족 (家族)]
- 보병을 거느리다. [보병 (步兵)]
- 암놈을 거느리다. [암놈]
- 병마를 거느리다. [병마 (兵馬)]
- 똘마니를 거느리다. [똘마니]
- 부관을 거느리다. [부관 (副官)]
- 지류를 거느리다. [지류 (支流)]
- 도제를 거느리다. [도제 (徒弟)]
- 들러리를 거느리다. [들러리]
- 대가족을 거느리다. [대가족 (大家族)]
- 종을 거느리다. [종]
- 참모를 거느리다. [참모 (參謀)]
- 어엿이 거느리다. [어엿이]
- 문무백관을 거느리다. [문무백관 (文武百官)]
- 황제가 거느리다. [황제 (皇帝)]
- 기업체를 거느리다. [기업체 (企業體)]
- 수하를 거느리다. [수하 (手下)]
- 고용원을 거느리다. [고용원 (雇傭員)]
- 전함을 거느리다. [전함 (戰艦)]
- 노예를 거느리다. [노예 (奴隷)]
- 예속을 거느리다. [예속 (隷屬)]
- 신하를 거느리다. [신하 (臣下)]
- 수행원을 거느리다. [수행원 (隨行員)]
- 처자식을 거느리다. [처자식 (妻子息)]
- 나졸을 거느리다. [나졸 (邏卒)]
- 지점망을 거느리다. [지점망 (支店網)]
- 자회사를 거느리다. [자회사 (子會社)]
- 후궁을 거느리다. [후궁 (後宮)]
- 만백성을 거느리다. [만백성 (萬百姓)]
🌷 ㄱㄴㄹㄷ: Initial sound 거느리다
-
ㄱㄴㄹㄷ (
거느리다
)
: 돌봐야 할 새끼 또는 가족이나 손아랫사람을 데리고 지내다.
☆
Động từ
🌏 CHĂM SÓC, NUÔI NẤNG: Dẫn theo người dưới mình hay gia đình hoặc là con cái cần phải chăm sóc. -
ㄱㄴㄹㄷ (
가녀리다
)
: 몸의 일부분이 몹시 가늘고 약하다.
Tính từ
🌏 MẢNH MAI: Một phần cơ thể rất mỏng manh và yếu.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)