🌟 자회사 (子會社)

Danh từ  

1. 큰 회사와 경제적 관계를 맺어 그 회사의 지배를 받는 회사.

1. CÔNG TI CON: Công ti có quan hệ kinh tế với công ti lớn và chịu sự chi phối của công ti đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자회사 인수.
    Acquisition of subsidiaries.
  • Google translate 자회사 합병.
    Merger of subsidiaries.
  • Google translate 자회사를 거느리다.
    Having a subsidiary.
  • Google translate 자회사를 두다.
    Have a subsidiary.
  • Google translate 자회사를 보유하다.
    Hold a subsidiary.
  • Google translate 자회사를 설립하다.
    Establish a subsidiary.
  • Google translate 자회사를 세우다.
    Set up a subsidiary.
  • Google translate 대형 은행은 작은 증권 회사들을 자회사로 두고 있다.
    Large banks have small securities companies as subsidiaries.
  • Google translate 대기업인 우리 기업은 전 세계에 백여 개의 자회사를 거느리고 있다.
    Our enterprise, a conglomerate, has more than a hundred subsidiaries around the world.
  • Google translate 우리 소유의 자회사가 너무 많아진 것 같습니다.
    I think we have too many subsidiaries.
    Google translate 경쟁력이 약한 회사들을 정리해야 되겠군요.
    We need to clean up the less competitive companies.

자회사: subsidiary company; affiliated company; daughter firm,こがいしゃ【子会社】,filiale, société affiliée,filial,شركة فرعية,охин компани, хараат компани,công ti con,บริษัทลูก,anak perusahaan,дочерняя фирма,分公司,子公司,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자회사 (자회사) 자회사 (자훼사)

🗣️ 자회사 (子會社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15)