🌟 자회사 (子會社)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자회사 (
자회사
) • 자회사 (자훼사
)
🗣️ 자회사 (子會社) @ Ví dụ cụ thể
- 모기업의 자회사. [모기업 (母企業)]
- 아버지는 작년에 모기업에서 자회사로 전출을 가셨다. [모기업 (母企業)]
🌷 ㅈㅎㅅ: Initial sound 자회사
-
ㅈㅎㅅ (
중학생
)
: 중학교에 다니는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ: Học sinh đi học trường trung học cơ sở. -
ㅈㅎㅅ (
주황색
)
: 붉은색과 노란색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU CAM: Màu trộn lẫn giữa màu đỏ và màu vàng. -
ㅈㅎㅅ (
지하실
)
: 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà. -
ㅈㅎㅅ (
재학생
)
: 학교에 소속되어 공부하는 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐANG THEO HỌC: Học sinh trực thuộc trường và đang học. -
ㅈㅎㅅ (
장학생
)
: 장학금을 받는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬN HỌC BỔNG: Học sinh nhận học bổng. -
ㅈㅎㅅ (
정확성
)
: 바르고 확실한 성질. 또는 그런 정도.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH XÁC. TÍNH CHUẨN XÁC: Tính chất đúng và xác thực. Hoặc mức độ như vậy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104)