🌟 자회사 (子會社)

Danh từ  

1. 큰 회사와 경제적 관계를 맺어 그 회사의 지배를 받는 회사.

1. CÔNG TI CON: Công ti có quan hệ kinh tế với công ti lớn và chịu sự chi phối của công ti đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자회사 인수.
    Acquisition of subsidiaries.
  • 자회사 합병.
    Merger of subsidiaries.
  • 자회사를 거느리다.
    Having a subsidiary.
  • 자회사를 두다.
    Have a subsidiary.
  • 자회사를 보유하다.
    Hold a subsidiary.
  • 자회사를 설립하다.
    Establish a subsidiary.
  • 자회사를 세우다.
    Set up a subsidiary.
  • 대형 은행은 작은 증권 회사들을 자회사로 두고 있다.
    Large banks have small securities companies as subsidiaries.
  • 대기업인 우리 기업은 전 세계에 백여 개의 자회사를 거느리고 있다.
    Our enterprise, a conglomerate, has more than a hundred subsidiaries around the world.
  • 우리 소유의 자회사가 너무 많아진 것 같습니다.
    I think we have too many subsidiaries.
    경쟁력이 약한 회사들을 정리해야 되겠군요.
    We need to clean up the less competitive companies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자회사 (자회사) 자회사 (자훼사)

🗣️ 자회사 (子會社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104)