🌟 심포니 (symphony)

Danh từ  

1. 관현악 합주를 위하여 만든 소나타 형식의 곡.

1. KHÚC NHẠC GIAO HƯỞNG: Bản nhạc theo hình thức Sonata được tạo ra để hoà nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심포니를 감상하다.
    Appreciate the symphony.
  • Google translate 심포니를 선보이다.
    Show the symphony.
  • Google translate 심포니를 연주하다.
    Play the symphony.
  • Google translate 심포니를 작곡하다.
    Compose a symphony.
  • Google translate 김 교수는 음대 학생들 전원이 함께 연주할 심포니를 작곡했다.
    Kim composed a symphony for all music students.
  • Google translate 오케스트라 단원들은 베토벤 심포니 오 번인 운명 교향곡을 완벽하게 연주했다.
    The orchestra members played the destiny symphony, which was beethoven symphony no. 5 perfectly.
  • Google translate 백여 명의 인원이 하나가 되어 연주하는 웅장한 심포니를 들으니 감동이 밀려온다.
    Listening to the grand symphony in which more than a hundred people play together, i'm moved.
Từ đồng nghĩa 교향곡(交響曲): 관현악을 위하여 만든 규모가 큰 곡.

심포니: symphony,シンフォニー,symphonie,sinfonía,شمفونية,симпони,khúc nhạc giao hưởng,ซิมโฟนี, บทบรรเลงดุริยางค์,simfoni,симфония,交响乐,交响曲,

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47)