🌟 과정 (過程)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 현상이 계속 진행되는 동안 혹은 그 사이에 일어난 일.

1. QUÁ TRÌNH: Việc xảy ra trong lúc một hiện tượng hay việc nào đó liên tục được tiến hành hoặc trong lúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발달 과정.
    Developmental process.
  • Google translate 선발 과정.
    Selection process.
  • Google translate 유통 과정.
    The distribution process.
  • Google translate 전개 과정.
    The process of deployment.
  • Google translate 재판 과정.
    The trial process.
  • Google translate 진행 과정.
    Progress.
  • Google translate 복잡한 과정.
    A complicated process.
  • Google translate 불필요한 과정.
    Unnecessary process.
  • Google translate 과정을 겪다.
    Go through the process.
  • Google translate 과정을 밟다.
    Take the course.
  • Google translate 어머니께서는 항상 결과보다는 과정을 중요하게 생각하셨다.
    Mother always thought the process was more important than the result.
  • Google translate 엄격한 선발 과정을 거쳐서 열 명의 신입 사원이 최종적으로 선발되었다.
    After a rigorous selection process, ten new employees were finally selected.
  • Google translate 신제품 개발에 또 실패했어요.
    I failed to develop a new product again.
    Google translate 그래도 좋은 경험이 되었으니 성공으로 가는 과정이라고 생각하세요.
    But it's been a good experience, so think of it as a process of success.

과정: process,かてい【過程】。プロセス,processus, cours, étape,proceso,مرحلة,явц, зам,quá trình,ขั้นตอน, กระบวนการ, ระดับขั้น,proses, tahapan,процесс,过程,进程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과정 (과ː정)


🗣️ 과정 (過程) @ Giải nghĩa

🗣️ 과정 (過程) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)