🌟 순탄히 (順坦 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순탄히 (
순ː탄히
)
🌷 ㅅㅌㅎ: Initial sound 순탄히
-
ㅅㅌㅎ (
생태학
)
: 생물의 생활 상태, 생물과 환경과의 관계 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 SINH THÁI HỌC: Ngành học nghiên cứu môi trường sinh hoạt của sinh vật và mối quan hệ giữa môi trường với sinh vật. -
ㅅㅌㅎ (
순탄히
)
: 성질이 까다롭지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÔN HOÀ, MỘT CÁCH HOÀ NHÃ: Tính tình dễ chịu.
• Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)