🌟 창제 (創製/創制)

Danh từ  

1. 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 정함.

1. SỰ SÁNG CHẾ: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc định ra cái vốn không có từ trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문자 창제.
    Text creation.
  • Google translate 한글 창제.
    Creation of hangeul.
  • Google translate 훈민정음 창제.
    Creating hunminjeongeum.
  • Google translate 창제 과정.
    Creation process.
  • Google translate 창제의 뜻.
    Meaning of creation.
  • Google translate 창제의 의의.
    The significance of creation.
  • Google translate 창제가 되다.
    Be created.
  • Google translate 창제를 하다.
    Create.
  • Google translate 세종 대왕이 15세기에 한글 창제를 하였다.
    King sejong created hangul in the 15th century.
  • Google translate 한글 창제 당시에는 우리 글자를 만드는 것을 반대하는 사람도 많았다.
    At the time of the invention of hangeul, many people opposed making korean letters.
  • Google translate 한글이 있어 우리말을 이렇게 쉽게 적을 수 있으니 얼마나 다행인지 몰라.
    I don't know how lucky it is to have hangul so easily written in korean.
    Google translate 응, 훈민정음 창제는 정말 기념비적인 사건이야.
    Yes, the creation of hunminjeongeum is a truly monumental event.

창제: invention; creation,そうせい【創製】,institution, établissement,invento, descubrimiento,اختراع,зохиол, бүтээл, туурвил, бүтээн байгуулал,sự sáng chế,การประดิษฐ์, การสร้าง,penemuan, penciptaan,создание; учреждение,创制,创造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창제 (창ː제)
📚 Từ phái sinh: 창제되다(創製/創制되다): 전에 없던 것이 처음으로 만들어지거나 정해지다. 창제하다(創製/創制하다): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 정하다.

🗣️ 창제 (創製/創制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43)