🌟 연구되다 (硏究 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연구되다 (
연ː구되다
) • 연구되다 (연ː구뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연구(硏究): 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 …
🗣️ 연구되다 (硏究 되다) @ Giải nghĩa
- 탐구되다 (探究되다) : 학문 등이 깊이 파헤쳐져 연구되다.
- 고찰되다 (考察되다) : 어떤 것이 깊이 생각되고 면밀히 연구되다.
🗣️ 연구되다 (硏究 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 선학들에게 연구되다. [선학 (先學)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365)