🌟 연구되다 (硏究 되다)

Động từ  

1. 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그것이 자세히 조사되고 분석되다.

1. ĐƯỢC NGHIÊN CỨU: Công việc hay sự vật nào đó được khảo sát và được phân tích chi tiết để làm rõ sự thật liên quan đến nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연구된 결과.
    Results studied.
  • 연구된 방법.
    The method studied.
  • 연구된 이론.
    The theory studied.
  • 연구된 자료.
    Data studied.
  • 최초로 연구되다.
    First studied.
  • 객관적인 방법에 의해 연구된 김 교수의 업적은 많은 사람들의 신뢰를 얻었다.
    Kim's achievements, studied by objective methods, have won the trust of many.
  • 한글의 창제 원리에 대해서는 많은 학자들에 대해 오랫동안 연구되어 왔다.
    On the principle of invention of hangeul, many scholars have long been studied.
  • 요새는 비만인 사람들이 정말 많은 것 같아.
    I think there are so many obese people these days.
    응, 그래서 비만을 막을 수 있는 방법들도 다양하게 연구되고 있어.
    Yeah, so a variety of ways to stop obesity are being studied.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구되다 (연ː구되다) 연구되다 (연ː구뒈다)
📚 Từ phái sinh: 연구(硏究): 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 …


🗣️ 연구되다 (硏究 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 연구되다 (硏究 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Xem phim (105)