Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연구되다 (연ː구되다) • 연구되다 (연ː구뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 연구(硏究): 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 …
연ː구되다
연ː구뒈다
Start 연 연 End
Start
End
Start 구 구 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Xem phim (105)