🌟 병서 (竝書)

Danh từ  

1. 자음 두 글자 또는 세 글자를 가로로 나란히 붙여 쓰는 일.

1. QUY TẮC PHỤ ÂM SONG HÀNH: Việc viết liền hai hoặc ba phụ âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병서로 된 글자.
    Characters in the bottle.
  • Google translate 병서를 사용하다.
    Use a bottle book.
  • Google translate 병서를 이용하다.
    Use a morgue.
  • Google translate 병서로 글자를 만들다.
    Form letters from a bottle.
  • Google translate 훈민정음 창제 당시에는 병서를 이용해 만든 글자가 지금보다 많았다.
    At the time of the creation of hunminjeongeum, there were more letters made using military documents than now.
  • Google translate 병서에는 같은 글자를 붙여 쓰는 것과 다른 글자를 붙여 쓰는 것의 두 가지 방법이 있다.
    There are two ways to paste the same letter and the other letter in a bottle.

병서: byeongseo,,écriture de consonnes accolées,escritura sucesiva de dos o tres consonantes en yuxtaposición,كتابة متوازية,дараалуулан бичих,quy tắc phụ âm song hành,วิธีการเขียนอักษรติดกันตามแนวนอน,menulis secara horizontal,,并排写,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병서 (병ː서)
📚 Từ phái sinh: 병서하다: 훈민정음에서, 초성자 두 글자 또는 세 글자를 가로로 나란히 붙여 쓰다. ‘ㄲ…

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tâm lí (191)