🌟 꿈길

Danh từ  

1. 꿈에서 어떤 일이 이루어지는 과정.

1. GIẤC MƠ: Trạng thái đang tiếp tục mơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿈길을 헤매다.
    Wandering through a dream.
  • Google translate 꿈길을 더듬다.
    Stuttering in a dream.
  • Google translate 꿈길을 걷다.
    Walk on a dream path.
  • Google translate 꿈길과 같다.
    It's like a dream.
  • Google translate 몸은 잠에서 깨어난 것 같은데 정신은 여전히 꿈길을 더듬고 있었다.
    I think my body woke up, but my mind was still in a dream.
  • Google translate 내가 의자에 앉아 점점 꿈길로 빠져들 때쯤 누군가가 내 몸에 담요를 덮어 주었다.
    By the time i sat in a chair and gradually fell into a dream, someone covered my body with a blanket.
  • Google translate 이따 밤 열두 시쯤 너에게 전화를 해도 될까?
    Can i call you at about twelve o'clock tonight?
    Google translate 글쎄. 그때쯤이면 나는 벌써 꿈길을 헤매고 있을 텐데.
    Well. by then, i'd be already in my dream.

꿈길: route of one's dream,ゆめじ【夢路】,état de rêve, parcours de rêve, (n.) en plein rêve,proceso de sueño,مجريات الحلم,зүүд, зүүдний зам,giấc mơ,การฝันไป, การหลับฝันไป,lelap, di alam mimpi,мир сновидений; страна грёз; царство снов,梦境,梦乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈길 (꿈낄)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15)