🌟 꿈길
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈길 (
꿈낄
)
🌷 ㄲㄱ: Initial sound 꿈길
-
ㄲㄱ (
끈기
)
: 끈끈한 성질.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT DÍNH, SỰ DẼO DAI: Tính chất dẻo dai. -
ㄲㄱ (
꿈길
)
: 꿈에서 어떤 일이 이루어지는 과정.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Trạng thái đang tiếp tục mơ. -
ㄲㄱ (
꿈결
)
: 꿈을 꾸는 동안.
Danh từ
🌏 TRONG MƠ: Trong lúc đang mơ. -
ㄲㄱ (
깨갱
)
: 개가 무섭거나 아파서 지르는 소리.
Phó từ
🌏 ĂNG ẲNG, Ư Ử: Tiếng chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau. -
ㄲㄱ (
깔개
)
: 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 얇고 넓적한 물건.
Danh từ
🌏 CHIẾU: Vật mỏng và rộng, được trải trên sàn nhà để nằm hoặc ngồi. -
ㄲㄱ (
꼴값
)
: (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN MẶT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động phù hợp với vẻ bề ngoài. -
ㄲㄱ (
꽃게
)
: 손바닥 크기의 딱딱한 껍질로 싸인 몸통 양 옆으로 다리 8개와 집게발 2개가 붙어 있는 바다 동물.
Danh từ
🌏 GHẸ, CON GHẸ: Động vật biển có thân được bao bọc bởi một vỏ cứng to bằng lòng bàn tay, 2 bên có 8 cẳng và 2 càng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15)