🌟 깔개

Danh từ  

1. 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 얇고 넓적한 물건.

1. CHIẾU: Vật mỏng và rộng, được trải trên sàn nhà để nằm hoặc ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴대용 깔개.
    Portable rug.
  • Google translate 깔개를 깔다.
    Lay a rug.
  • Google translate 깔개를 털다.
    Shake off the rug.
  • Google translate 깔개를 펴다.
    Spread the rug.
  • Google translate 깔개를 하다.
    Put up a rug.
  • Google translate 우리는 풀밭 위에 깔개를 펴고 그 위에 누웠다.
    We spread the rug on the grass and lay on it.
  • Google translate 어머니는 거실에 두툼하고 부드러운 깔개를 깔아 놓으셨다.
    Mother laid a thick, soft rug in the living room.
  • Google translate 엉덩이에 흙이 잔뜩 묻었네.
    You've got a lot of dirt on your ass.
    Google translate 아까 깔개를 깔지 않고 그대로 흙바닥에 앉아서 그런가 봐.
    Maybe it's just sitting on the dirt floor without a rug earlier.

깔개: mat; rug,しきもの【敷物】,natte, tapis,alfombra, esterilla, estera,حصيرة,дэвсгэр,chiếu,พรม,tatakan, permadani, karpet, tikar,ковёр; коврик; мат; тюфяк; подушка (для сидения),垫子,席子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깔개 (깔개)


🗣️ 깔개 @ Giải nghĩa

🗣️ 깔개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)