🌟 깔개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔개 (
깔개
)
🗣️ 깔개 @ Giải nghĩa
- 매트 (mat) : 신발이나 발에 묻은 흙이나 먼지, 물기 등을 닦기 위하여 현관이나 방 입구에 놓아두는 깔개.
- 방석 (方席) : 방바닥, 의자, 소파 등에 앉을 때에 엉덩이 아래에 깔고 앉는 네모지거나 둥근 모양의 깔개.
- 멍석 : 마당에 깔아 놓고 사람이 앉거나 곡식을 널어 말리는 데에 쓰는, 짚으로 엮어 만든 큰 깔개.
🗣️ 깔개 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 주변에 널려 있는 판판한 널빤지를 깔개 삼아 앉아 있었다. [널빤지]
🌷 ㄲㄱ: Initial sound 깔개
-
ㄲㄱ (
끈기
)
: 끈끈한 성질.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT DÍNH, SỰ DẼO DAI: Tính chất dẻo dai. -
ㄲㄱ (
꿈길
)
: 꿈에서 어떤 일이 이루어지는 과정.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Trạng thái đang tiếp tục mơ. -
ㄲㄱ (
꿈결
)
: 꿈을 꾸는 동안.
Danh từ
🌏 TRONG MƠ: Trong lúc đang mơ. -
ㄲㄱ (
깨갱
)
: 개가 무섭거나 아파서 지르는 소리.
Phó từ
🌏 ĂNG ẲNG, Ư Ử: Tiếng chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau. -
ㄲㄱ (
깔개
)
: 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 얇고 넓적한 물건.
Danh từ
🌏 CHIẾU: Vật mỏng và rộng, được trải trên sàn nhà để nằm hoặc ngồi. -
ㄲㄱ (
꼴값
)
: (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN MẶT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động phù hợp với vẻ bề ngoài. -
ㄲㄱ (
꽃게
)
: 손바닥 크기의 딱딱한 껍질로 싸인 몸통 양 옆으로 다리 8개와 집게발 2개가 붙어 있는 바다 동물.
Danh từ
🌏 GHẸ, CON GHẸ: Động vật biển có thân được bao bọc bởi một vỏ cứng to bằng lòng bàn tay, 2 bên có 8 cẳng và 2 càng.
• Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)