🌟 널빤지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 널빤지 (
널ː빤지
)
🗣️ 널빤지 @ Giải nghĩa
- 널판 (널板) : 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
- 스케이트보드 (skateboard) : 두 발을 올려놓고 미끄러져 내리며 타는, 판판하고 긴 모양의 바퀴가 달린 널빤지.
- 널판자 (널板子) : 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
- 선반 : 물건 등을 두기 위해 벽에 달아 놓은 긴 널빤지.
- 피켓 (picket) : 주로 시위를 할 때 어떤 주장을 적어서 들고 다니는 자루 달린 널빤지.
- 베니어 (veneer) : 얇게 만든 널빤지.
- 송판 (松板) : 소나무로 만든 널빤지.
- 널 : 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
🗣️ 널빤지 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅃㅈ: Initial sound 널빤지
-
ㄴㅃㅈ (
널빤지
)
: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각.
Danh từ
🌏 TẤM VÁN, MIẾNG VÁN: Miếng gỗ được làm rộng và phẳng.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)