🌟 베니어 (veneer)

Danh từ  

1. 얇게 만든 널빤지.

1. GỖ DÁN: Tấm ván gỗ được làm mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목재 베니어.
    Wood veneer.
  • Google translate 베니어 판자.
    Veneer board.
  • Google translate 베니어를 사용하다.
    Use veneer.
  • Google translate 산의 소나무를 베어서 가구를 만드는 것보다는 인도네시아에서 들여온 원목과 베니어를 사용하는 것이 더 편리하고 경제적이었다.
    It was more convenient and economical to use wood and veneer imported from indonesia than to make furniture by cutting down mountain pine trees.
  • Google translate 합판은 나뭇결들이 서로 교차되도록 홀수 개의 얇은 베니어들을 접착시켜서 만든다.
    Plywood is made by gluing together an odd number of thin veneers so that the branches cross each other.

베니어: veneer,ベニヤ,placage, planche, vernis,chapa de madera,خشب مشوف,банз, зүсмэл мод,gỗ dán,ไม้อัด,veneer,шпон; (однослойная) фанера; облицовка или облицовочная плита,薄板,


📚 Variant: 베니아 배니아

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17)