🌟 베니어 (veneer)
Danh từ
📚 Variant: • 베니아 • 배니아
🌷 ㅂㄴㅇ: Initial sound 베니어
-
ㅂㄴㅇ (
뱃놀이
)
: 배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH: Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh. -
ㅂㄴㅇ (
베니어
)
: 얇게 만든 널빤지.
Danh từ
🌏 GỖ DÁN: Tấm ván gỗ được làm mỏng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17)