🌷 Initial sound: ㅂㄴㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
뱃놀이
:
배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH: Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh.
•
베니어
(veneer)
:
얇게 만든 널빤지.
Danh từ
🌏 GỖ DÁN: Tấm ván gỗ được làm mỏng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)