🌟 뱃놀이

Danh từ  

1. 배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.

1. VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH: Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뱃놀이를 가다.
    Go boating.
  • Google translate 뱃놀이를 즐기다.
    Enjoy boating.
  • Google translate 뱃놀이를 하다.
    Play the boat.
  • Google translate 한 선비가 한강에 배를 띄워 놓고 친구들과 뱃놀이를 하고 있었다.
    A seonbi was sailing with her friends, floating a boat on the han river.
  • Google translate 이 강변은 경치가 훌륭해 일찍부터 많은 정자가 세워졌고 뱃놀이의 명소로도 유명했다.
    This riverside was so scenic that many pavilions were built early on and was also famous for its boating attractions.
  • Google translate 호수에 비친 달이 참 밝고 예쁘다.
    The moon reflected in the lake is so bright and pretty.
    Google translate 그러게. 이런 날씨에는 달빛을 감상하면서 뱃놀이나 즐기면 딱 좋은데.
    Yeah. it's perfect to enjoy the moonlight and enjoy boating in this weather.

뱃놀이: boating; boat ride; boat excursion,ふなあそび【船遊び】。ゆうせん【遊船】,promenade en bateau, navigation de plaisance,paseo en barco, paseo en bote,التنزّه في قارب,завь болон усан онгоцны аялал,việc đi chơi thuyền, việc đi du thuyền ngắm cảnh,การนั่งเรือเล่น, การนั่งเรือชมวิว, การพายเรือเล่น,menikmati pemandangan dari atas perahu,катание на лодке,游船,游江,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃놀이 (밴놀이)
📚 Từ phái sinh: 뱃놀이하다: 배를 타고 놀다.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105)