🌟 뱃놀이

Danh từ  

1. 배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.

1. VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH: Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뱃놀이를 가다.
    Go boating.
  • 뱃놀이를 즐기다.
    Enjoy boating.
  • 뱃놀이를 하다.
    Play the boat.
  • 한 선비가 한강에 배를 띄워 놓고 친구들과 뱃놀이를 하고 있었다.
    A seonbi was sailing with her friends, floating a boat on the han river.
  • 이 강변은 경치가 훌륭해 일찍부터 많은 정자가 세워졌고 뱃놀이의 명소로도 유명했다.
    This riverside was so scenic that many pavilions were built early on and was also famous for its boating attractions.
  • 호수에 비친 달이 참 밝고 예쁘다.
    The moon reflected in the lake is so bright and pretty.
    그러게. 이런 날씨에는 달빛을 감상하면서 뱃놀이나 즐기면 딱 좋은데.
    Yeah. it's perfect to enjoy the moonlight and enjoy boating in this weather.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃놀이 (밴놀이)
📚 Từ phái sinh: 뱃놀이하다: 배를 타고 놀다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)