🌟 뱃놀이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뱃놀이 (
밴놀이
)
📚 Từ phái sinh: • 뱃놀이하다: 배를 타고 놀다.
🌷 ㅂㄴㅇ: Initial sound 뱃놀이
-
ㅂㄴㅇ (
뱃놀이
)
: 배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH: Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh. -
ㅂㄴㅇ (
베니어
)
: 얇게 만든 널빤지.
Danh từ
🌏 GỖ DÁN: Tấm ván gỗ được làm mỏng.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)