🌟 송판 (松板)

Danh từ  

1. 소나무로 만든 널빤지.

1. TẤM VÁN THÔNG: Tấm ván làm bằng gỗ thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송판을 깔다.
    Lay a billboard.
  • Google translate 송판을 깨다.
    Break the pine board.
  • Google translate 송판으로 만들다.
    Make into a billboard.
  • Google translate 송판으로 짜다.
    Squeeze with pine boards.
  • Google translate 승규는 사과를 따서 송판으로 짠 상자에 차곡차곡 담았다.
    Seung-gyu picked an apple and put it in a box woven with pine boards.
  • Google translate 어릴 적 우리 학교 교실 바닥은 송판으로 짜여진 마루였다.
    As a child, the floor of our school classroom was a floor woven from pine boards.
  • Google translate 지수는 태권도 시범에서 맨주먹으로 송판 두 장을 너끈히 깨는 실력을 보여 주었다.
    Jisoo showed her ability to break two pine boards with her bare fists in a taekwondo demonstration.

송판: pine board,まついた【松板】,planche de pin,tabla de pino,لوحة صنوبر,нарсан банз,tấm ván thông,กระดานไม้สน,papan pinus,сосновая доска,松板,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송판 (송판)

🗣️ 송판 (松板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97)