🌟 꺼칠꺼칠하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼칠꺼칠하다 (
꺼칠꺼칠하다
) • 꺼칠꺼칠한 (꺼칠꺼칠한
) • 꺼칠꺼칠하여 (꺼칠꺼칠하여
) 꺼칠꺼칠해 (꺼칠꺼칠해
) • 꺼칠꺼칠하니 (꺼칠꺼칠하니
) • 꺼칠꺼칠합니다 (꺼칠꺼칠함니다
)
• Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81)