🌟 널빤지

Danh từ  

1. 판판하고 넓게 만든 나뭇조각.

1. TẤM VÁN, MIẾNG VÁN: Miếng gỗ được làm rộng và phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 널빤지 한 장.
    One plank.
  • 널빤지를 깔다.
    Lay a board.
  • 널빤지를 대다.
    Put up a plank.
  • 널빤지를 얹다.
    Lay a board.
  • 널빤지를 자르다.
    Cut the board.
  • 널빤지로 만들다.
    Make a board.
  • 나는 주변에 널려 있는 판판한 널빤지를 깔개 삼아 앉아 있었다.
    I was sitting on a rug of flat boards scattered around.
  • 태권도를 배우는 민준이는 널빤지 다섯 장을 겹쳐서 격파할 수 있다.
    Min-jun, who learns taekwondo, can smash five boards together.
  • 이 나무를 널빤지로 만들어 주실 수 있나요?
    Can you make a plank of this tree?
    기계를 사용하면 나무를 판판하게 만드는 건 일도 아닙니다.
    Using a machine is not a job to make wood flat.
Từ đồng nghĩa 널: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지., 널뛰기에 쓰이는 널빤지.
Từ đồng nghĩa 널판(널板): 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
Từ đồng nghĩa 널판자(널板子): 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
Từ đồng nghĩa 판(板): 평평하고 넓게 만든 나뭇조각., 바둑판이나 장기판 등 반반한 표면을 사용하는 …
Từ đồng nghĩa 판자(板子): 평평하고 넓게 만든 나뭇조각.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널빤지 (널ː빤지)


🗣️ 널빤지 @ Giải nghĩa

🗣️ 널빤지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52)