🌟

Danh từ  

1. 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.

1. NEOL; TẤM VÁN, MIẾNG VÁN: Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 만들다.
    Make a four.
  • Google translate 을 잇다.
    To connect you.
  • Google translate 을 자르다.
    Cut off the yarns.
  • Google translate 을 짜다.
    Weave a string.
  • Google translate 을 켜다.
    Turn on the board.
  • Google translate 나는 목공소에서 원목을 다듬어서 을 만드는 일을 한다.
    I do the work of trimming wood in a woodworking plant to make a board.
  • Google translate 오지의 사람들은 을 이어 만든 오두막집에 살고 있었다.
    The people of the remote lands were living in a hut made of you.
  • Google translate 집안 가구들을 다 직접 만드셨어요?
    Did you make all the furniture in the house yourself?
    Google translate 나무로 된 만 있으면 별로 어렵지 않아요.
    It's not that hard with wooden slabs.
Từ đồng nghĩa 널빤지: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각.
Từ đồng nghĩa 널판(널板): 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
Từ đồng nghĩa 널판자(널板子): 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
Từ đồng nghĩa 판(板): 평평하고 넓게 만든 나뭇조각., 바둑판이나 장기판 등 반반한 표면을 사용하는 …
Từ đồng nghĩa 판자(板子): 평평하고 넓게 만든 나뭇조각.

널: board; plank,いた【板】,neol, planche,neol, tabla, tablero,لوح خشبي,зүсмэл мод, банз,Neol; tấm ván, miếng ván,แผ่นไม้กระดาน, ไม้กระดาน,papan,доска,木板,板子,

2. 널뛰기에 쓰이는 널빤지.

2. NEOL; VÁN BẬP BÊNH: Miếng ván được dùng trong trò chơi bập bênh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 구르다.
    Roll the board.
  • Google translate 을 놓다.
    Set up a board.
  • Google translate 을 뛰다.
    Run the fours.
  • Google translate 민속촌에 가서 처음으로 을 뛰어 봤는데 매우 재미있었다.
    I went to the folk village and ran over you for the first time, and it was very fun.
  • Google translate 우리나라에는 옛날부터 설날이나 단오가 되면 부녀자들이 을 뛰며 노는 풍습이 있다.
    There has been a custom in korea in the past that women play on new year's day or dano.
  • Google translate 생각보다 널뛰기가 쉽지 않네.
    It's harder to jump than i thought.
    Google translate 그렇지? 두 사람이 번갈아서 을 뛰어야 하는데 호흡 맞추는 게 꽤 어려워.
    Right? it's quite difficult for two people to work together when they have to run alternately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (널ː)

Start

End


Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)