🌟 병리 (病理)

Danh từ  

1. 병의 종류, 원인, 발생, 진행 과정 등에 관한 이론.

1. BỆNH LÝ: Lý thuyết về những điều như loại bệnh, nguyên nhân bệnh, phát sinh và diễn tiến của bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임상 병리.
    Clinical pathology.
  • Google translate 병리 검사.
    Pathological examination.
  • Google translate 병리 해부학.
    Pathological anatomy.
  • Google translate 병리를 연구하다.
    Study pathology.
  • Google translate 임상 병리 연구가 활발히 이루어져야 의학 기술이 발전할 수 있다.
    Clinical pathology research must be actively conducted so that medical technology can develop.
  • Google translate 진찰만으로 병의 원인을 알기 어려워 병리 검사를 실시하기로 했다.
    We decided to conduct a pathological examination because it was difficult to know the cause of the disease by examination alone.
  • Google translate 자네는 졸업을 하면 병원에 들어갈 생각인가?
    Are you thinking of going to the hospital when you graduate?
    Google translate 아니요. 저는 대학원에 가서 병리 분야에 관해 더 공부하려고 합니다.
    No. i'm going to graduate school to study more about pathology.

병리: pathology,びょうり【病理】,pathologie,patología,نظريات باثولوجيا,эмгэгзүй,bệnh lý,พยาธิวิทยา,teori patologis,теория патологии,病理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병리 (병ː니)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138)