🌟 집행하다 (執行 하다)

Động từ  

1. 계획, 명령, 재판 등의 내용을 실제로 행하다.

1. THI HÀNH, THỰC THI: Thực hiện trong thực tế nội dung của kế hoạch, mệnh lệnh hay bản án...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집행하는 과정.
    The process of execution process.
  • Google translate 집행하는 기관.
    The agency that executes.
  • Google translate 계획을 집행하다.
    Execute a plan.
  • Google translate 공무를 집행하다.
    Conduct official duties.
  • Google translate 명령을 집행하다.
    Execute an order.
  • Google translate 법을 집행하다.
    Enforce the law.
  • Google translate 예산을 집행하다.
    Execute a budget.
  • Google translate 공정하게 집행하다.
    Execute fairly.
  • Google translate 서둘러 집행하다.
    Hasten execution.
  • Google translate 나는 현실적으로 시행되기 어려운 일을 집행하라는 상사의 명령에 말문이 막혔다.
    I was speechless by my boss's order to carry out a task that was practically impossible to implement.
  • Google translate 행정부에서 정책을 실제로 집행하는 과정에서 국민들과의 마찰이 있었다.
    There was friction with the people in the process of actually implementing policies in the administration.
  • Google translate 올해 초부터는 작년에 통과된 법안이 시행된다고 하지 않았나? 왜 아무런 소식이 없지?
    Didn't you say from the beginning of this year that a bill passed last year would go into effect? why haven't you heard from me?
    Google translate 집행하는 기관에서 집행을 거부하면서 갈등을 빚고 있다고 하더라고.
    The enforcement agency says it's in conflict with the refusal.

집행하다: execute,しっこうする【執行する】,exécuter,ejecutar, realizar,يُؤدِّي، ينفّذ,гүйцэтгэх, биелүүлэх, хэрэгжүүлэх,thi hành, thực thi,ปฏิบัติการ, ดำเนินการ, บังคับคดี, บังคับตามกฎหมาย,melaksanakan, menjalankan, mengeksekusikan,исполнять; приводить в исполнение,执行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집행하다 (지팽하다)
📚 Từ phái sinh: 집행(執行): 계획, 명령, 재판 등의 내용을 실제로 행함.

🗣️ 집행하다 (執行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70)