🌟 처형 (處刑)

Danh từ  

1. 형벌이나 사형에 처함.

1. SỰ TRỪNG PHẠT, SỰ HÀNH HÌNH: Việc đối mặt với hình phạt hay bản án tử hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처형 사실.
    The fact of execution.
  • Google translate 처형 소식.
    News of the execution.
  • Google translate 처형 전야.
    The night before the execution.
  • Google translate 처형이 되다.
    Be executed.
  • Google translate 처형을 기다리다.
    Wait for execution.
  • Google translate 처형을 당하다.
    Be executed.
  • Google translate 처형을 집행하다.
    Execute execution.
  • Google translate 처형을 하다.
    Execute a sentence.
  • Google translate 포로들은 처형을 기다리며 눈물을 흘렸다.
    The prisoners wept as they waited for execution.
  • Google translate 아들의 처형 소식을 들은 어머니가 기절했다.
    The mother fainted when she heard of her son's execution.
  • Google translate 연쇄 살인범이 사형 판결을 받았다며?
    I heard a serial killer was sentenced to death?
    Google translate 응. 그런데 처형을 당할 사람이 아무렇지도 않은 것 같아서 놀랐어.
    Yeah, but i'm surprised he doesn't seem to care about anyone who's going to be executed.

처형: execution,しょけい【処刑】,exécution, peine capitale,ejecución,عقاب، عقوبة,цаазаар авах ял, цааз,sự trừng phạt, sự hành hình,การลงโทษ, การสำเร็จโทษ, การลงโทษประหาร, การลงโทษประหารชีวิต,eksekusi,осуждение; приговор,判刑,处刑,处决,处死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처형 (처ː형)
📚 Từ phái sinh: 처형당하다(處刑當하다): 형벌이나 사형에 처해지다. 처형되다(處刑되다): 형벌이나 사형에 처해지다. 처형하다(處刑하다): 형벌이나 사형에 처하다.

🗣️ 처형 (處刑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28)