🌟 개작 (改作)

  Danh từ  

1. 원래의 작품을 고쳐서 새롭게 만듦. 또는 그런 작품.

1. SỰ PHÓNG TÁC, SỰ CẢI BIÊN, TÁC PHẨM PHÓNG TÁC, TÁC PHẨM CẢI BIÊN: Việc chỉnh sửa và làm mới lại một tác phẩm gốc. Hoặc tác phẩm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개작 과정.
    The process of conversion.
  • Google translate 개작이 되다.
    Be converted.
  • Google translate 개작이 어렵다.
    Hard to adapt.
  • Google translate 개작이 이루어지다.
    A renovation is made.
  • Google translate 개작을 거치다.
    Undergo renovation.
  • Google translate 개작을 하다.
    Make a redo.
  • Google translate 이 작품은 개작 과정에서 줄거리에 큰 변화를 주었다.
    This work made a great change in the plot in the course of the reformation.
  • Google translate 그 영화는 수많은 개작을 낳으며 지금까지 큰 인기를 얻고 있다.
    The film has produced numerous adaptations and has been gaining huge popularity so far.
  • Google translate 소설의 내용을 그대로 영화화한 건가요?
    Is it a film version of the novel as it is?
    Google translate 아뇨. 상당 부분에서 개작이 이루어졌습니다.
    No. much of it has been adapted.

개작: adaptation; remake,かいさく【改作】,remaniement, refonte,adaptación, nueva versión, refrito, reedición,تعديل,шинэчлэн найруулсан тавилт,  өөрчлөн найруулсан бүтээл,sự phóng tác, sự cải biên, tác phẩm phóng tác, tác phẩm cải biên,การดัดแปลง, ผลงานดัดแปลง, ผลงานประยุกต์, ผลงานแก้ไขใหม่,adaptasi, buatan ulang, saduran,переработка произведения; переработанное произведение,改编,改写,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개작 (개ː작) 개작이 (개ː자기) 개작도 (개ː작또) 개작만 (개ː장만)
📚 Từ phái sinh: 개작되다(改作되다): 원래의 작품이 고쳐져서 새롭게 만들어지다. 개작하다(改作하다): 원래의 작품을 고쳐서 새롭게 만들다.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17)