🌟 건조 (建造)

Danh từ  

1. 건축물이나 배 등을 설계하여 만듦.

1. SỰ KIẾN THIẾT, SỰ KIẾN TẠO: Sự thiết kế và làm ra công trình kiến trúc hay tàu bè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조형물 건조.
    Dry sculpture.
  • Google translate 선박의 건조.
    Construction of ships.
  • Google translate 건조 공학.
    Dry engineering.
  • Google translate 건조 과정.
    The drying process.
  • Google translate 건조 기술.
    Dry technique.
  • Google translate 건조 회사.
    Dry company.
  • Google translate 건조에 착수하다.
    Start building.
  • Google translate 나는 선박 건조 회사에 취직하여 멋진 배를 설계하는 것이 꿈이다.
    My dream is to get a job in a ship building company and design a nice ship.
  • Google translate 그는 기념 조형물 건조를 부탁하기 위해 유명한 건축가를 찾아갔다.
    He visited a famous architect to ask for the construction of a commemorative sculpture.
  • Google translate 건조 관련 일을 하신다고 들었습니다.
    I heard you work on drying.
    Google translate 네, 제 손으로 배를 직접 만들지요.
    Yeah, i make my own boat myself.

건조: construction,けんぞう【建造】,construction, édification,construcción, edificación,بناء ، تشييد ، إنشاء,зураг төсөл,sự kiến thiết, sự kiến tạo,การก่อสร้าง, การสร้าง, การต่อ(เรือ),pembangunan, pengontruksian, perakitan, pembuatan,строительство,建造,制造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건조 (건ː조)
📚 Từ phái sinh: 건조되다(建造되다): 건축물이나 배 등이 설계되어 만들어지다. 건조하다(建造하다): 건축물이나 배 등을 설계하여 만들다.

🗣️ 건조 (建造) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Giáo dục (151)