🌟 건조하다 (建造 하다)

Động từ  

1. 건축물이나 배 등을 설계하여 만들다.

1. KIẾN TẠO, KIẾN THIẾT: Thiết kế và làm ra tàu bè hay công trình kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배를 건조하다.
    Build a ship.
  • Google translate 선박을 건조하다.
    Build a ship.
  • Google translate 유조선을 건조하다.
    Dry the tanker.
  • Google translate 절을 건조하다.
    Dry a temple.
  • Google translate 함선을 건조하다.
    Build a ship.
  • Google translate 조선 시대 때 불에 탄 이 절은 거의 새로 건조하다시피 했다.
    This temple burned during the joseon dynasty was almost newly constructed.
  • Google translate 우리나라는 조선 강국으로 오래전부터 대형 유조선을 건조해 왔다.
    Korea is a shipbuilding powerhouse and has long built large oil tankers.
  • Google translate 배를 건조하는 데 비용이 얼마나 드나요?
    How much does it cost to build a ship?
    Google translate 배의 크기가 크면 클수록 만드는 데 들어가는 비용이 큽니다.
    The larger the ship, the higher the cost of making it.

건조하다: build; construct,けんぞうする【建造する】,bâtir, construire, édifier, élever, ériger, dresser,construir,ينشئ,барих, босгох, бүтээх,kiến tạo, kiến thiết,สร้าง, ก่อสร้าง, ต่อ(เรือ),merakit, membangun, mengontruksi, membuat,строить; конструировать,建造,制造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건조하다 (건ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 건조(建造): 건축물이나 배 등을 설계하여 만듦.


🗣️ 건조하다 (建造 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 건조하다 (建造 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160)