🌟 건조하다 (建造 하다)

Động từ  

1. 건축물이나 배 등을 설계하여 만들다.

1. KIẾN TẠO, KIẾN THIẾT: Thiết kế và làm ra tàu bè hay công trình kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배를 건조하다.
    Build a ship.
  • 선박을 건조하다.
    Build a ship.
  • 유조선을 건조하다.
    Dry the tanker.
  • 절을 건조하다.
    Dry a temple.
  • 함선을 건조하다.
    Build a ship.
  • 조선 시대 때 불에 탄 이 절은 거의 새로 건조하다시피 했다.
    This temple burned during the joseon dynasty was almost newly constructed.
  • 우리나라는 조선 강국으로 오래전부터 대형 유조선을 건조해 왔다.
    Korea is a shipbuilding powerhouse and has long built large oil tankers.
  • 배를 건조하는 데 비용이 얼마나 드나요?
    How much does it cost to build a ship?
    배의 크기가 크면 클수록 만드는 데 들어가는 비용이 큽니다.
    The larger the ship, the higher the cost of making it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건조하다 (건ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 건조(建造): 건축물이나 배 등을 설계하여 만듦.


🗣️ 건조하다 (建造 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 건조하다 (建造 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)