🌟 건조하다 (建造 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건조하다 (
건ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 건조(建造): 건축물이나 배 등을 설계하여 만듦.
🗣️ 건조하다 (建造 하다) @ Giải nghĩa
- 메마르다 : 공기가 몹시 건조하다.
🗣️ 건조하다 (建造 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 거칠거칠 건조하다. [거칠거칠]
- 이 지역은 강수량이 적어서 매우 건조하다. [강수량 (降水量)]
- 항공 모함을 건조하다. [항공 모함 (航空母艦)]
- 해삼을 건조하다. [해삼 (海蔘)]
- 드라이어로 건조하다. [드라이어 (drier)]
- 이곳은 겨울에 계절풍의 영향을 받아 한랭하고 건조하다. [한랭하다 (寒冷하다)]
- 입술이 건조하다. [입술]
- 동결하여 건조하다. [동결하다 (凍結하다)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 건조하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)